Tỷ giá
Tỷ giá

Ngày cập nhật

Thời điểm cập nhật

13:45:00

Ngoại tệ

Tất cả

Ngoại tệ

Currency

Tỷ giá mua

Buying rate

Tỷ giá bán

Selling rate

Tiền mặt & Séc

Cash & Check

Chuyển khoản

Transfer

Bảng tỷ giá được cập nhật lúc 13:45:00 ngày 22/05/2025/ Exchange rates are updated at 13:45:00 22/05/2025
#: Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá 50, 100 (applied for EUR, USD big notes: 50, 100)
&: Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá < 50(applied for EUR, USD small notes: < 50)

Lưu ý:

Chú ý

Quy đổi tỷ giá ngoại tệ/VND
Mua tiền mặt & Séc

Số tiền quý khách cần quy đổi

USD

Số tiền quy đổi

VND

Tỷ giá vàng

Ngày cập nhật

Ngày cập nhậtTên tổ chứcLoại vàngKhối lượngGiá mua niêm yếtGiá bán niêm yếtĐơn vị tính
09/10/2025 12:00VietinbankVàng miếng 9999 Vietinbank1 Lượng140.500.000142.500.000VND/Lượng

Đăng ký nhận Tỷ giá/Bản tin ngoại hối